Bảng giá nhổ răng và các dịch vụ nha khoa Tại Á Châu

Đánh giá post

Nha khoa quốc tế Á Châu cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ Răng hàm mặt chất lượng hàng đầu với mức chi phí hợp lý nhất. Chúng tôi tự tin về bảng giá dịch vụ nha khoa điều trị bệnh lý và thẩm mỹ răng tương xứng với hiệu quả mà dịch vụ tạo ra.

NHỔ RĂNG

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Nhổ răng sữa1 răng100,000
Nhổ chân răng, răng một chân1 răng200.000-400,000
Nhổ chân răng, răng nhiều chân1 răng500,000-700,000
Nhổ răng hàm nhỏ, lớn (4,5,6,7)1 răng600,000-700,000
Nhổ răng khôn mọc thẳng1 răng1,200,000
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó)1 răng1.200.000 – 1.500.000

Quý khách có thể tham khảo thêm bảng giá các dịch vụ khác tại Nha khoa quốc tế Á Châu dưới đây:

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Chụp xquang quanh chóp Digital Xray1 răng40,000

ĐIỀU TRỊ NHA CHU

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 11 ca150,000
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 21 ca200,000
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 31 ca300,000
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS1 ca800.000

PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng1 răng1,000,000
Chữa cười hở lợiToàn hàm5,000,000 – 7,000,000

ĐIỀU TRỊ NỘI NHA

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Chốt tủy kim loại1 răng500,000
Chốt không kim loại1 răng1,500,000-3,000,000
Điều trị tủy răng 1 chân1 răng500.000 – 700.000
Điều trị tủy răng nhiều chân1 răng800.000 – 1.200.000
Điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân)1 răng1,500,000 – 2,000,000

HÀN TRÁM RĂNG

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Trám tạm Eugenate1 răng100,000
Trám bít hố rãnh1 răng200,000
Trám răng sữa1 răng200,000
Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji)1 răng250,000
Trám cổ răng1 răng300.000
Trám răng thẩm mỹ LASER TECH1 răng500,000
Trám Inlay – Onlay sứ1 răng2000.000-3,000,000

TẨY TRẮNG RĂNG

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc1 ca1.200.000
Tẩy trắng răng tại phòng khám Laser Whitening1 ca1.700.000
Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc & Laser Whitening1 ca2.700.000

PHỤC HÌNH RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH THẨM MỸ

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Gắn lại mão răng1 răng300,000
Đúc cùi giả kim loại1 răng500.000
Đúc cùi giả toàn sứ1 răng5000.000-6.000.000
Mão toàn diện kim loại Cr- Co1 răng1,200,000
Mão sứ Titan1 răng1,600,000
Mão Sứ Venus1 răng3.000.000
Mão toàn sứ Emax Zirconia1 răng5,000,000
Mão răng sứ Cercon1 răng4,000,000
Mão răng sứ Cercon HT1 răng4,600,000
Veneer sứ Emax, Cercon HT1 răng 6.000.000
Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE 1 Răng 8.000.0001 răng6.000.000
Mão toàn diện Vàng1 răngTheo tỷ giá thị trường

PHỤC HÌNH THÁO LẮP

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Răng nhựa Việt Nam1 răng200,000
Răng nhựa Mỹ1 răng300.000 – 500000
Răng Composite1 răng600,000
Răng sứ ( tháo lắp )1 răng800,000
Hàm nhựa bán phần1 hàm700,000
Nền hàm nhựa có lưới1 hàm1,000,000
Hàm giả tháo lắp nhựa dẻo (Chưa có răng) – Thay nền hàm1 hàm1,800,000
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft (Chưa có răng)1 hàm2,000,000
Hàm khung Cr – Co1 hàm3,000,000
Hàm khung Tital1 hàm5.000.000
Hàm khung liên kết Cr – Co1 hàm5,000,000
Hàm khung liên kết Tital mắc cài đơn1 hàm6.000.000
Hàm khung liên kết Titan mắc cài đôi1 hàm7.000.000
Hàm giả toàn hàm, hàm trên1 hàm7,000,000
Hàm giả toàn hàm, hàm dưới1 hàm8,000,000
Hàm giả tháo lắp cả trên và duới1 hàm14,000,000
Đệm hàm1 răng2.000.000
Vá hàm gãy2 hàm1.000.000

PHẪU THUẬT CẤY GHÉP IMPLANT

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Trụ Implant Dentinum – Korea1 trụ14.000.000
Trụ Implant Osstem – Korea1 trụ15.000.000
Trụ Implant Nobel Biocare1 trụ28.000.000-30.000.000
Trụ Implant Straumann SLA Thụy Sĩ1 trụ28.000.000 – 32.000.000
Trụ Implant Straumann SLA Active Thụy Sĩ1 trụ32.000.000 – 35.000.000

PHẪU THUẬT XƯƠNG HÀM

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Phẫu thuật nâng xoang kín1 răng4.500.000
Phẫu thuật nâng xoang hở1 xoang18.000.000
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss- USA1 răng17.000.000
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteon – Korea1 răng11.000.000
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss- USA1 răng22.000.000
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea1 răng15.000.000
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant1 răng3.500.000
Phẫu thuật ghép mô liên kết1 răng5.000.000
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ1 răng3.500.000

CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
Trainer Khí Cụ Chỉnh NhaTrọn gói3000.000-4.000.000
Khí Cụ Nong Hàm (1 hàm Mỹ)Trọn gói10.000.000
Niềng Răng Tháo LắpTrọn gói5000.000-8.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại ThườngTrọn gói17.000.000 – 19.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự BuộcTrọn gói25.000.000 – 28.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Pha LêTrọn gói26.000.000-30.000.000
Niềng Răng Mắc Cài SứTrọn gói19.000.000-22.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự BuộcTrọn gói35.000.000-37.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Mặt TrongTrọn gói75.000.000-80.000.000
Niềng Răng Khay Trong eClignerTrọn gói80.000.000-100.000.000
Mini vít hỗ trợ1 răng2.500.000

Với mọi băn khoăn về bảng giá dịch vụ nha khoa Á Châu, xin quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin:

NHA KHOA QUC T Á CHÂU

Tư vn & CSKH (24/7): 0987302621

Đa ch:: 95E Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nộii

Tel: 043 9940951 *Mobile: 0912958635

Email: [email protected]